Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 10-05-2021 - Cập nhật lúc 15:32 12/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 10-05-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 15:32 12/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 86 ngoại tệ tăng giá, 69 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 116 ngoại tệ tăng giá và 65 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,855.00 17,972.00 18,266
Đô la Canada CAD 18,558 18,740 19,327
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,211 25,211 26,000
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,544.00 3,667.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,707.00 3,914.00
Euro EUR 27,668 27,739 28,360
Bảng Anh GBP 32,116 32,166 33,126
Đô la Hồng Kông HKD 2,895.07 2,924.32 3,016.00
Yên Nhật JPY 219.40 220.10 223.50
Won Hàn Quốc KRW 18.92 19.72 22.52
Kip Lào LAK 0.00 2.23 2.66
Krone Na Uy NOK 0.00 2,771.00 2,852.00
Ðô la New Zealand NZD 16,446.00 16,612.00 17,165.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,734.00 2,815.00
Đô la Singapore SGD 17,133.00 17,202.00 17,563.00
Bạc Thái THB 717.00 717.00 769.00
Đô la Mỹ USD 23,110 23,110 23,260

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 885,000 905,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,484
EUR 26,739 28,205
GBP 31,079 32,400
JPY 158.55 167.81
HKD 3,173.85 3,308.75
AUD 16,391.52 17,088.21
CAD 18,129 18,900
RUB 0.00 290.35
Cập nhật lúc 15:32 12/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021